Có 2 kết quả:
围坐 wéi zuò ㄨㄟˊ ㄗㄨㄛˋ • 圍坐 wéi zuò ㄨㄟˊ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit in a circle
(2) seated around (a narrator)
(2) seated around (a narrator)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit in a circle
(2) seated around (a narrator)
(2) seated around (a narrator)
Bình luận 0